Quản lý rác thải

Quản lý rác thải nhựa kết hợp phần mềm quản trị tại Việt Nam

Quản lý rác thải nhựa kết hợp phần mềm quản trị tại Việt Nam đòi hỏi sự kết hợp giữa công nghệ và các chính sách quản lý. Dưới đây là một số thông tin liên quan:

  • Phần mềm quản lý rác thải nhựa và rác thải sinh hoạt : Có các phần mềm được thiết kế để quản lý rác thải, bao gồm rác thải nhựa. Ví dụ, phần mềm Grac giúp số hóa mạng lưới thu gom rác thải sinh hoạt và thanh toán online.
  • Chính sách quản lý rác thải nhựa: Việt Nam đã ban hành các quy định mới về quản lý chất thải nhựa. Theo đó, tổ chức, cá nhân có trách nhiệm hạn chế sử dụng, giảm thiểu, phân loại, thải bỏ chất thải là sản phẩm nhựa sử dụng một lần và bao bì nhựa khó phân hủy sinh học theo quy định. Chất thải nhựa phải được thu gom, phân loại để tái sử dụng, tái chế hoặc xử lý theo quy định của pháp luật.
  • Hợp tác quốc tế: Việt Nam đã tham gia vào các thỏa thuận toàn cầu về chấm dứt ô nhiễm nhựa. Việt Nam cùng 175 quốc gia trên thế giới thông qua Nghị quyết 5/14 tại Hội nghị đại hội đồng môi trường toàn cầu lần 2 (UNEA5.2), thống nhất việc xây dựng một “Công cụ toàn cầu có tính ràng buộc pháp lý về chấm dứt ô nhiễm nhựa, bao gồm rác thải nhựa đại dương”.

Tuy nhiên, Quản lý rác thải nhựa kết hợp phần mềm quản trị tại Việt Nam còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như hạ tầng công nghệ, nhận thức của cộng đồng và sự hỗ trợ từ chính phủ.

Quản lý rác thải nhựa ở Việt Nam được thực hiện thông qua một số cách sau:

  • Phân loại rác tại nguồn: Theo Luật Bảo vệ Môi trường năm 2020, hộ gia đình và cá nhân có trách nhiệm phân loại rác thải, trong đó có rác thải nhựa1. Chất thải nhựa phải được thu gom, phân loại để tái sử dụng, tái chế hoặc xử lý theo quy định của pháp luật.
  • Ứng dụng công nghệ, phần mềm Grac để chuyển đổi số quản lý rác thải: chuyển đổi số quản lý rác thải để cải thiện hệ thống thu gom rác thải đô thị tại Việt Nam như tối ưu hóa hệ thống với ứng dụng công nghệ, kết nối sự tham gia của các bên như hộ gia đình, người dân và đơn vị thu, cơ quan quản lý nhà nước về rác thải sinh hoạt.
  • Thúc đẩy tái chế: Rác thải nhựa, rác thải có khả năng phân hủy sẽ được thu gom, tái chế tạo thành các sản phẩm mới.
  • Chính sách và quy định pháp luật: Việt Nam đã ban hành các quy định mới về quản lý chất thải nhựa. Nếu hộ gia đình, cá nhân không phân loại hoặc không sử dụng bao bì đúng quy định sẽ bị từ chối thu gom, vận chuyển rác thải, đồng thời có thể bị xử phạt.

Tuy nhiên, việc thu gom rác thải nhựa còn gặp nhiều khó khăn và thách thức. Ví dụ, lượng chất thải nhựa và túi nilon ở Việt Nam, chiếm khoảng 8-12% chất thải rắn sinh hoạt. Nhưng chỉ có khoảng 11-12 % số lượng chất thải nhựa, túi nilon được xử lý, tái chế, số còn lại chủ yếu là chôn lấp, đốt và thải ra ngoài môi trường.

Quản lý rác thải nhựa kết hợp phần mềm quản trị tại Việt Nam đang gặp phải nhiều thách thức lớn:

  • Lượng rác thải nhựa gia tăng: Mỗi năm, Việt Nam thải ra môi trường khoảng 1,8 triệu tấn rác thải nhựa. Lượng rác thải nhựa gia tăng nhanh chóng, từ khoảng 1,8 triệu tấn/năm vào năm 2014 lên khoảng 3,27 triệu tấn/năm hiện nay.
  • Xử lý rác thải nhựa: Việc xử lý và tái chế rác thải nhựa còn nhiều hạn chế khi có đến 90% rác thải nhựa được xử lý theo cách chôn, lấp, đốt và chỉ có 10% còn lại là được tái chế.
  • Chuyển đổi số quản lý rác thải nhựa và rác thải sinh hoạt chưa được đầu tư và chậm chạp
  • Các dự án giảm thiểu rác thải nhựa chưa phát huy hết tiềm năng và chưa có tính kết nối, tính kế thừa. Mặc dù các địa phương ở Việt Nam được hỗ trợ về mặt kỹ thuật, tài chính,… từ các nguồn khác nhau nhưng vẫn chưa tạo sự đột phá hay chưa áp dụng trọn vẹn công nghệ hoặc chuyển đổi số để tạo tính kế thừa cho các địa phương.
  • Ô nhiễm môi trường: Rác thải nhựa chiếm khoảng 8-12% chất thải rắn sinh hoạt. Nhưng chỉ có khoảng 11-12 % số lượng chất thải nhựa, túi nilon được xử lý, tái chế, số còn lại chủ yếu là chôn lấp, đốt và thải ra ngoài môi trường1. Điều này có thể dẫn đến thảm họa môi trường, đặc biệt là ô nhiễm đại dương1.
    Rác thải nhựa trong y tế: Trong rác thải y tế có khoảng 5% là rác thải nhựa. Mỗi ngày, có khoảng 22 tấn chất thải nhựa được thải ra từ các hoạt động y tế, trong số đó lẫn với rác thải nguy hại (thuốc , hóa chất…).

Để khắc phục vấn đề rác thải nhựa tại Việt Nam, cần có lộ trình, giải pháp thu hút đầu tư và công nghệ các lĩnh vực: Giảm thiểu, phân loại tại nguồn, tăng cường khả năng tái sử dụng, tái chế các thành phần rác thải nhựa.

Có một số dự án đang được triển khai ở Việt Nam nhằm giảm thiểu rác thải nhựa:

  • Dự án của WWF-Việt Nam: Dự án này đã triển khai nhiều hoạt động giảm rác thải nhựa trên cả nước, trong đó có dự án “Phú Quốc – Hướng tới hòn đảo không rác thải nhựa” và dự án “Đô thị giảm nhựa – Plastic Smart Cities” tại ba thành phố là Phú Yên, Đà Nẵng và Rạch Giá1. Một dự án khác của WWF là “Dự án Giảm thiểu rác thải nhựa đại dương” được triển khai tại 10 khu vực ở 9 tỉnh thành phố.
  • Kế hoạch hành động quốc gia về quản lý rác thải nhựa đại dương: Kế hoạch này đặt mục tiêu giảm 75% lượng nhựa thải ra đại dương vào năm 20303.
  • Đề án tăng cường quản lý chất thải nhựa ở Việt Nam: Đề án này tập trung vào thu gom, tái chế và xử lý 85% lượng chất thải nhựa vào năm 20253.
  • Hướng tới lộ trình quốc gia về giảm thiểu nhựa dùng một lần ở Việt Nam: Dự án này do Ngân hàng Thế giới đề xuất một Lộ trình chính sách nhằm giảm thiểu sử dụng các loại nhựa dùng một lần (SUP) phổ biến nhất.

Các dự án này đều nhằm mục tiêu giảm thiểu rác thải nhựa, tăng cường quản lý rác thải và thúc đẩy tái chế. Tuy nhiên, việc thực hiện các dự án này còn gặp nhiều thách thức và cần sự hợp tác của cả cộng đồng.

 

Related Posts